Có 2 kết quả:
涣然冰释 huàn rán bīng shì ㄏㄨㄢˋ ㄖㄢˊ ㄅㄧㄥ ㄕˋ • 渙然冰釋 huàn rán bīng shì ㄏㄨㄢˋ ㄖㄢˊ ㄅㄧㄥ ㄕˋ
huàn rán bīng shì ㄏㄨㄢˋ ㄖㄢˊ ㄅㄧㄥ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to melt away (idiom)
(2) to dissipate
(3) to vanish
(2) to dissipate
(3) to vanish
Bình luận 0
huàn rán bīng shì ㄏㄨㄢˋ ㄖㄢˊ ㄅㄧㄥ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to melt away (idiom)
(2) to dissipate
(3) to vanish
(2) to dissipate
(3) to vanish
Bình luận 0